IELTS 5 Unit 5: Count noun

Submitted by api on Mon, 01/10/2022 - 11:23

<h2>Danh từ đếm được Count noun</h2><p>&nbsp;</p><p>&nbsp;</p><p><img src="https://tech12h.com/sites/default/files/styles/inbody400/public/phan-bi…; alt=""></p><p>&nbsp;</p><h2><strong>1. Khái niệm</strong></h2><ul><li>Danh từ đếm được&nbsp;(Count noun) là danh từ có thể dùng với các số đếm: 1, 2, 3, 4...</li></ul><p>Ví dụ: Table (bàn), Chair (Ghế), Book (sách), Picture (Bức tranh)</p><ul><li>Danh từ đếm được có 2 hình thái: số ít và số nhiều.<ul><li>Số ít được dùng với <a href="https://tech12h.com/bai-hoc/cach-dung-cac-mao-tu-aan.html">"a/an, the"</a>. Ví dụ: an umbrella, a book...</li><li>Số nhiều thì thêm "s" hoặc "es" vào sau các danh từ. Ví dụ: two books...</li></ul></li></ul><p><strong>Lưu ý</strong></p><ul><li>Một số danh từ đếm được có hình thái số nhiều đặc biệt:<ul><li>Person (số ít) -&gt; People (số nhiều): Người</li><li>Child (số ít) -&gt; Children (số nhiều): Trẻ con</li><li>Tooth (số ít) -&gt; Teeth (số nhiều): Răng</li><li>Foot (số ít) -&gt; Feet (số nhiều): Chân</li><li>Mouse (số ít) -&gt; Mice (số nhiều): Con chuột</li><li>Woman (số ít) -&gt; Women (số nhiều) : Phụ nữ</li><li>Man (số ít) -&gt; Men (số nhiều): Đàn ông</li></ul></li><li>Một số danh từ đếm được có dạng số nhiều, số ít như nhau, chỉ phân biệt bằng có "a/an" hay không:<ul><li>A fish (số ít) -&gt; Fish (số nhiều): Cá</li><li>An aircraft (số ít) -&gt; Aircraft (số nhiều): Máy bay</li><li>A sheep (số ít) -&gt; Sheep (số ít): Con cừu</li></ul></li><li>Danh từ "time" khi dùng với nghĩa thời gian thì không đếm được, nhưng dùng với nghĩa "số lần" thì đếm được:<ul><li>You have spent too much <i>time</i> on that homework (thời gian, không đếm được)</li><li>I have seen that movie <i>three times</i> before (số lần, đếm được)</li></ul></li></ul><h2><strong>2. Các định ngữ dùng với danh từ đếm được</strong></h2><p>Khi trước các danh từ xuất hiện các định ngữ dưới đây, thì đó là danh từ đếm được:</p><ul><li>A/an, the, some, any (một). Ví dụ: A book, the boy, any book...</li><li>This, that, these, those (dùng để chỉ định). Ví dụ: These two months (2 tháng), this box (cái hộp này), that way(lối kia)...</li><li>None, one, two, three, four... (0, 1, 2, 3, 4...). Ví dụ: one house, two cars...</li><li>Many (nhiều). Ví dụ: Many people (nhiều người)...</li><li>A lot of (một số). Ví dụ: A lot of things (một số điều)</li><li>A large number of (số lượng lớn). Ví dụ: A large number of book...</li><li>A great number of (số lượng lớn). Ví dụ: A great number of picture...</li><li>Few/ A few (một ít)</li><li>Fewer ... than (ít hơn)</li><li>More ... than (nhiều hơn)</li></ul>

Lecture Type
Bài học
code
IELTS 5
Created by
de81175b-09e3-4b27-806c-379e6303b9b1
Subjects